Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu chuyện thành bại / Quách Thành ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06839-PD/VV 06841, PM/VV 05105-PM/VV 05107
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 2 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 3 52 thế Yoga : Hiệu quả và dễ tập / Người dịch: Thành Khang, Hồng Thắm . - Tái bản lần 1. - H. : Nxb.Thanh Hóa, 2017 . - 120tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06486, PD/VV 06487
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.7
  • 4 Bạn đang làm việc cho ai? / Trần Khải Nguyên; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 157tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06870, PD/VV 06871, PM/VV 05117
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 5 Cách làm việc của người khôn và kẻ dại / Lý Kim Thủy; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2016 . - 167tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06892, PD/VV 06893, PM/VV 05104
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 6 Cách suy nghĩ của người giàu = How rich people think / Steve siebold; Thành Khang, Trương Yến dịch . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 222tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06643, PD/VV 06644, PM/VV 05020
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 7 Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Thành Khang, Minh Khang dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06613, PD/VV 06614
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.5
  • 8 Chiến lược tư duy hệ thống: phương thức mới để thúc đẩy hoạt động kinh doanh : Systems thinking strategy : The new way to understand your business and drive performance / Jimmy Brown ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 160tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06789, PD/VV 06790, PM/VV 05062
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4012
  • 9 Chỉ cần 10 năm xây dựng sự nghiệp : Hướng dẫn nhanh để nghỉ hưu sớm, giàu có và thành đạt / D.M. Lukas ; Thành Khang, Mai Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 231tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06635, PD/VV 06636, PM/VV 05025
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.11
  • 10 Đột phá : Khởi nguồn cảm hứng để sống can đảm và hạnh phúc = Break through / Janet Bray Attwood, Marci Shimoff, Chris Attwood, ... ; Người dịch: Thành Khang, Trương Yến . - 221p. : illustrations ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06775, PD/VV 06776
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.8
  • 11 Đối phó với cá nhân độc hại ở nơi làm việc : Toxic work place / Mitchell Kusy, Elizabeth Holloway ; Thành Khang, Ngọc Tĩnh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 312tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06850, PD/VV 06851, PM/VV 05110
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 12 Giàu có nhờ chi tiêu thông minh / Gregory Karp ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 199tr. ; Hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06709, PD/VV 06710
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 13 Khôn ngoan trong đối nhân xử thế / Vương Đại Quân ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06898
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Ngô Thành Khang; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 165 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12382, PD/TK 12382
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Nhảy việc : Đừng nghĩ công việc sau sẽ tốt hơn / Lâm Thiếu Sơn ; Thành Khang, Thuỳ Ân dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2015 . - 214tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06615, PD/VV 06616
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 16 Nhật ký nam sinh / Dương Hồng Anh ; Ngọc Sang, Thành Khang dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06534, PD/VV 06535, PM/VV 05153
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.136
  • 17 Nhật ký nữ sinh / Dương Hồng Anh ; Ngọc Sang, Thành Khang dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 399tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06532, PD/VV 06533, PM/VV 05154
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.136
  • 18 Những sai lầm trong xử thế / Tăng Văn ; Thành Khang, Đức Hải dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06880, PD/VV 06881
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 19 Nói lời bạc được việc vàng / Tiêu Tương Tử ; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 246tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06842, PD/VV 06843
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • 20 Sống trọn vẹn mỗi ngày : Thay đổi lớn và hạnh phúc lớn hơn qua từng tuần= The whole hearted life / Susyn Reeve ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06753, PD/VV 06754, PM/VV 05074
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 21 Sức mạnh cuốn hút= The power of charm / Brian Tracy, Ron Arden ; Thành Khang, Trương Hiền dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06858, PD/VV 06859
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 22 Tại sao càng bận càng nghèo, càng nhàn càng giàu / Trương Tịnh Vũ; Thành Khang, Hồng Thắm dịch . - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2017 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06886, PD/VV 06887, PM/VV 05180
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.024
  • 23 Trí tuệ siêu việt của người Do Thái / Hòa Thổ ; Thành Khang, Thùy Ân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06627, PD/VV 06628, PM/VV 05185
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 24 Xử lý tình trạng bận muốn điên= Crazy busy / Kevin De Young ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 151tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06755, PD/VV 06756, PM/VV 05156
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :